Lốp xe là một phần quan trọng không thể thiếu trên mỗi chiếc xe ô tô. Chúng không chỉ đảm bảo an toàn khi di chuyển mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất lái xe và tiết kiệm nhiên liệu.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin về báo giá lốp xe ô tô mới nhất từ các thương hiệu nổi tiếng như Bridgestone, Michelin, Maxxis và các lựa chọn lốp xe tải Trung Quốc. Hãy cùng khám phá chi tiết dưới đây.
Bridgestone luôn được biết đến là một trong những thương hiệu lốp xe hàng đầu trên thị trường. Sự kết hợp giữa chất lượng, độ bền và hiệu suất đã giúp Bridgestone chiếm được lòng tin của rất nhiều tài xế trên toàn thế giới. Dưới đây là một số mẫu lốp xe Bridgestone phổ biến và bảng giá tham khảo:
Kích cỡ |
Mẫu gai |
Xuất xứ |
Giá bán |
Mâm (vành) 12” |
|||
155R12C-8PR 088R |
623 |
In-đô |
1,540,000 |
Mâm (vành) 13” |
|||
155/65R13 |
Techno |
Thái |
1.155,000 |
165/65R13 |
Techno |
Thái |
1,177,000 |
165/70R13 |
EP150 |
In-đô |
1,155,000 |
165R13C-8PR |
623 |
In-đô |
2,035,000 |
175/70R13 |
EP150 |
Thái |
1,375,000 |
175R13C-8PR |
623 |
In-đô |
1,716,000 |
185/70R13 |
EP150 |
In-đô |
1,210,000 |
Mâm (vành) 14” |
|||
165/60R14 |
EP150 |
VN |
1,177,000 |
165/65R14 |
EP150 |
Thái |
1,210,000 |
175/65R14 |
EP150 |
Thái |
1,430,000 |
175/70R14 |
EP150 |
Thái |
1,595,000 |
185/60R14 |
EP150 |
Thái |
1,760,000 |
185/60R14 |
EP200 |
Thái |
1,639,000 |
185/65R14 |
EP150 |
Thái |
1,650,000 |
185/70R14 |
EP150 |
Thái |
1,540,000 |
185R14C-8PR |
623 |
In-đô |
2,035,000 |
195/65R14 |
EP150 |
In-đô |
1,650,000 |
195/R14 |
623 |
In-đô |
2,035,000 |
195/70R14 |
EP150 |
In-đô |
1,540,000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực, địa điểm nơi bán. Nếu quý khách có gì thắc mắc hãy liên hệ vào hotline 0933 180 914 để được tư vấn chính xác nhất nhé.
Nếu bạn đang tìm kiếm lốp xe tải với mức giá phải chăng, thị trường lốp Trung Quốc có thể là một sự lựa chọn hấp dẫn. Dưới đây là một số mẫu lốp xe tải Trung Quốc và bảng giá tham khảo:
STT |
MÃ SỐ |
SIZE |
ĐƠN GIÁ |
1 |
5585 |
11R22.5 16PR JY588 |
2,720,000.00 |
2 |
5800 |
11R22.5 16PR JY522 |
2,720,000.00 |
3 |
5800 |
11R22.5 16PR JY712 |
2,720,000.00 |
4 |
5800 |
11R22.5 16PR JY706 |
2,720,000.00 |
5 |
5585 |
295/75R22.5 14PR JY588 |
2,720,000.00 |
6 |
5800 |
295/75R22.5 14PR JY706 |
2,720,000.00 |
7 |
6120 |
10.00R20 18PR JY588 |
2,720,000.00 |
8 |
6390 |
10.00R20 18PR JY706 |
2,720,000.00 |
9 |
6440 |
10.00R20 18PR JY708 |
2,720,000.00 |
10 |
6440 |
10.00R20 18PR JY712 |
2,720,000.00 |
>> Xem thêm: Mua Lốp Xe Container Ở Đâu Tốt Giá Rẻ?
Michelin là một thương hiệu lốp xe danh tiếng với các sản phẩm chất lượng và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là một số giá lốp xe ô tô Michelin tham khảo:
STT |
Kích cỡ |
Mẫu gai |
Xuất xứ (Sourcing) |
Giá thuế VAT (VND) |
Lốp ô tô Michelin Mâm (vành) 13″ |
||||
1 |
155/65 R13 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,300,000 |
2 |
155/70 R13 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,330,000 |
3 |
155/80 R13 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,370,000 |
4 |
165/65 R13 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,390,000 |
5 |
165/70 R13 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,410,000 |
6 |
175/70 R13 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,570,000 |
7 |
185/70 R13 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,590,000 |
Lốp ô tô Michelin Mâm (vành) 14″ |
||||
8 |
165/60 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,430,000 |
9 |
165/65 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,390,000 |
10 |
175/65 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,650,000 |
11 |
175/70 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,720,000 |
11 |
185/60 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,880,000 |
12 |
185/65 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,790,000 |
13 |
185/70 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,760,000 |
14 |
195/70 R14 |
Energy XM 2+ |
Thái |
1,760,000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực, địa điểm nơi bán. Nếu quý khách có gì thắc mắc hãy liên hệ vào hotline 0933 180 914 để được tư vấn chính xác nhất nhé.
Maxxis cung cấp các sản phẩm lốp xe tải với mức giá hợp lý và độ bền cao. Dưới đây là một số mẫu lốp xe tải Maxxis và bảng giá tham khảo:
STT |
Lốp Maxxis bố thép |
ĐƠN GIÁ |
1 |
Lốp Maxxis 7.00 R16 12PR UE102 |
2,400,000 |
2 |
Lốp Maxxis 7.50 R16 14PR MA265 |
3,500,000 |
3 |
Lốp Maxxis 8.25 R16 16PR MA265 |
3,920,000 |
4 |
Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UR288 |
6,300,000 |
5 |
Lốp Maxxis 9.00 R20 14PR UM938 |
6,300,000 |
6 |
Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR279 |
6,600,000 |
7 |
Lốp Maxxis 10.00 R20 16PR UR938 |
6,600,000 |
8 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UM958 |
7,000,000 |
9 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR279 |
6,800,000 |
10 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UR288 |
6,700,000 |
11 |
Lốp Maxxis 11.00 R20 16PR UL387 |
8,200,000 |
12 |
Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM958 |
7,200,000 |
13 |
Lốp Maxxis 12.00 R20 18PR UM968 |
7,250,000 |
14 |
Lốp Maxxis 12.00 R24 18PR UM958 |
10,100,000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực, địa điểm nơi bán. Nếu quý khách có gì thắc mắc hãy liên hệ vào hotline 0933 180 914 để được tư vấn chính xác nhất nhé.
Theo Lốp Xe Việt, khi lựa chọn lốp xe cho chiếc ô tô của bạn, có một số yếu tố quan trọng bạn nên xem xét:
Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp thông tin về báo giá lốp xe ô tô từ các thương hiệu nổi tiếng như Bridgestone, Michelin và Maxxis, cũng như lựa chọn lốp xe tải Trung Quốc. Việc lựa chọn lốp xe là một phần quan trọng của việc duy trì và nâng cao hiệu suất lái xe cũng như đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
Hãy xem xét cẩn thận và so sánh giữa các tùy chọn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia và nhà cung cấp uy tín để đảm bảo bạn chọn được lốp xe phù hợp nhất cho xe của mình.
>> Xem bài viết: Lốp Xe Bị Phồng | Cách Khắc Phục Cho Cả Ô Tô Lẫn Xe Máy
Liên hệ ngay chúng tôi để được chúng tôi tư vấn và hỗ trợ tận tình!
CÔNG TY TNHH TMDV XUẤT NHẬP TOÀN CẦU T.S
Địa chỉ: Số 4/4B1, Đường 160, Phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh
Mã số thuế: 0313240659
Người ĐDPL: Phan Đình Thoại
Ngày hoạt động: 07/05/2015
Giấy phép kinh doanh: 0313240659
Hotline: 0933 180 914